Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
7
Băng Đảng
2.00
S
4
Thần Pháp
4.00
S
4
Thần Pháp
2.60
S
4
Thần Pháp
3.00
S
4
Thần Pháp
1.33
S
10
Công Nghệ Cao
2.00
S
8
Chuyên Viên
2.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
Mã Hóa
3.00
S
10
Siêu Thú
1.00
S
3
A.M.P.
3.00
S
4
Cơ Điện
2.47
S
6
Tiên Phong
2.25
S
4
Xạ Thủ
3.13
S
3
Siêu Thú
2.77
S
1
Bá Chủ Mạng
2.93
S
1
Lãnh Chúa
3.12
S
6
Chuyên Viên
3.80
S
4
Trùm Giả Lập
3.20
S
1
Diệt Hồn
3.42
S
7
Công Nghệ Cao
3.54
S
5
A.M.P.
4.00
S
3
Băng Đảng
3.25
S
4
Chuyên Viên
4.25
S
4
Chiến Đội
3.31
S
2
Trùm Giả Lập
3.36
S
2
Cơ Điện
3.06
S
2
A.M.P.
3.23
S
1
Virus
3.64
S
2
Thần Pháp
3.84
S
5
Quân Sư
5.00
S
2
Kim Ngưu
3.93
S
2
Liên Kích
3.81
S
2
Can Trường
3.94
A
2
Đấu Sĩ
4.05
A
3
Quỷ Đường Phố
4.50
A
2
Xạ Thủ
3.63
A
5
Công Nghệ Cao
3.83
A
6
Can Trường
4.25
B
6
Đồ Tể
4.14
B
5
Băng Đảng
3.89
B
4
Tiên Phong
4.14
B
1
Thần Pháp
4.12
C
2
Đao Phủ
4.06
C
3
Công Nghệ Cao
4.21
C
4
Can Trường
4.30
C
4
A.M.P.
4.50
C
3
Mã Hóa
5.00
C
6
Liên Kích
5.00
C
5
Quỷ Đường Phố
4.75
C
6
Robot Bộc Phá
3.88
C
3
Thần Pháp
4.20
C
3
Quân Sư
4.25
C
4
Quân Sư
4.33
C
4
Đao Phủ
5.00
D
2
Robot Bộc Phá
4.89
D
4
Đấu Sĩ
4.63
D
2
Tiên Phong
4.52
D
3
Trùm Giả Lập
5.13
D
3
Đao Phủ
5.29
D
4
Liên Kích
5.14
D
2
Đồ Tể
5.00
D
2
Chuyên Viên
4.97
D
5
Mã Hóa
5.40
D
6
Kim Ngưu
4.91
D
4
Kim Ngưu
5.36
D
3
Cơ Điện
4.64
D
4
Robot Bộc Phá
5.04
D
7
Siêu Thú
4.83
D
4
Đồ Tể
5.00
D
3
Chiến Đội
5.67
D
2
Quân Sư
4.92
D
5
Siêu Thú
5.00
D
7
Quỷ Đường Phố
5.14
D
6
Đấu Sĩ
6.17
D
4
Mã Hóa
8.00