Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
2.00
S
8
Chuyên Viên
2.00
S
6
Chuyên Viên
2.60
S
6
Liên Kích
4.00
S
3
A.M.P.
3.00
S
4
Đồ Tể
2.00
S
7
Băng Đảng
2.00
S
3
Chiến Đội
2.50
S
4
Thần Pháp
1.50
S
4
Thần Pháp
2.00
S
4
Thần Pháp
1.50
S
4
Thần Pháp
3.00
S
4
Trùm Giả Lập
3.18
S
6
Tiên Phong
2.44
S
1
Lãnh Chúa
2.83
S
4
Cơ Điện
2.48
S
4
Xạ Thủ
3.00
S
3
Siêu Thú
2.57
S
1
Diệt Hồn
3.33
S
1
Bá Chủ Mạng
3.06
S
2
Cơ Điện
2.96
S
5
Công Nghệ Cao
3.36
S
3
Băng Đảng
3.24
S
2
Trùm Giả Lập
3.60
S
2
Thần Pháp
3.87
S
7
Công Nghệ Cao
3.69
S
1
Virus
3.73
S
2
Kim Ngưu
4.00
S
2
Đấu Sĩ
3.77
S
3
Quân Sư
3.67
S
3
Quỷ Đường Phố
3.78
S
4
Can Trường
3.50
S
5
A.M.P.
4.67
S
4
Chuyên Viên
5.00
S
2
Can Trường
3.90
S
4
Chiến Đội
3.70
S
2
A.M.P.
3.71
A
3
Trùm Giả Lập
4.38
A
2
Liên Kích
4.06
A
3
Thần Pháp
3.82
A
1
Thần Pháp
4.05
A
2
Xạ Thủ
3.77
B
6
Robot Bộc Phá
3.43
B
4
Đấu Sĩ
4.09
C
5
Băng Đảng
4.00
C
4
Tiên Phong
4.00
C
6
Can Trường
4.50
C
5
Quân Sư
5.00
C
3
Đao Phủ
5.33
C
3
Mã Hóa
5.00
C
6
Đồ Tể
4.67
C
5
Quỷ Đường Phố
5.00
D
2
Robot Bộc Phá
4.62
D
2
Chuyên Viên
4.90
D
6
Kim Ngưu
4.89
D
6
Đấu Sĩ
5.29
D
2
Tiên Phong
4.62
D
2
Đao Phủ
4.45
D
4
Quân Sư
4.80
D
3
Cơ Điện
4.63
D
2
Đồ Tể
5.44
D
4
Liên Kích
5.33
D
3
Công Nghệ Cao
4.92
D
4
Kim Ngưu
5.71
D
2
Quân Sư
5.71
D
7
Quỷ Đường Phố
5.73
D
7
Siêu Thú
5.09
D
5
Mã Hóa
6.00
D
4
Robot Bộc Phá
5.55
D
5
Siêu Thú
6.50
D
4
A.M.P.
5.50
D
4
Đao Phủ
7.00